Characters remaining: 500/500
Translation

defender of the faith

Academic
Friendly

Từ tiếng Anh "defender of the faith" có nghĩa "người bảo vệ đức tin". Đây một thuật ngữ thường được sử dụng để chỉ một người hoặc một tổ chức trách nhiệm bảo vệ duy trì các giá trị tín ngưỡng tôn giáo, đặc biệt trong bối cảnh của Kitô giáo.

dụ sử dụng:
  1. Historical Context (Ngữ cảnh lịch sử):

    • King Henry VIII was declared Defender of the Faith by the Pope before he broke away from the Catholic Church.
    • (Vua Henry VIII được tuyên bố người bảo vệ đức tin bởi Giáo hoàng trước khi ông ly khai khỏi Giáo hội Công giáo.)
  2. Religious Context (Ngữ cảnh tôn giáo):

    • Many consider the leaders of various religions to be defenders of the faith.
    • (Nhiều người coi các nhà lãnh đạo của các tôn giáo khác nhau những người bảo vệ đức tin.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • In a broader sense (Trong một nghĩa rộng hơn):
    • The term can also refer to anyone who advocates for the principles and beliefs of their faith in a public or social context.
    • (Thuật ngữ này cũng có thể chỉ bất kỳ ai bảo vệ các nguyên tắc niềm tin của đức tin của họ trong một bối cảnh công khai hoặc xã hội.)
Phân biệt các biến thể của từ:
  • Defender (người bảo vệ): danh từ chỉ người bảo vệ, có thể dùng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, không chỉ về tôn giáo.
  • Faith (đức tin): danh từ chỉ niềm tin, thường liên quan đến tôn giáo nhưng cũng có thể áp dụng cho các lĩnh vực khác như lòng tin vào con người hoặc ý tưởng.
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Protector (người bảo vệ): Mặc dù có thể dùng trong nhiều ngữ cảnh, nhưng không nhất thiết phải liên quan đến tôn giáo.
  • Advocate (người ủng hộ): Thường chỉ người hỗ trợ hoặc bênh vực một lý tưởng, chính sách hoặc nguyên tắc nào đó.
Idioms Phrasal Verbs:
  • Stand up for (đứng lên ): Nghĩa bảo vệ một điều đó bạn tin tưởng.

    • dụ: It’s important to stand up for your beliefs. (Điều quan trọng đứng lên những niềm tin của bạn.)
  • Hold fast to (giữ vững): Nghĩa duy trì hoặc không từ bỏ niềm tin.

    • dụ: She held fast to her faith despite the challenges. ( ấy giữ vững đức tin của mình mặc dù gặp khó khăn.)
Kết luận:

"Defender of the faith" không chỉ đơn thuần một danh xưng, còn mang trong mình ý nghĩa bảo vệ duy trì những giá trị quan trọng trong đời sống tôn giáo xã hội.

Noun
  1. Người bảo vệ đức tin

Comments and discussion on the word "defender of the faith"